Khánh Hòa | Đà Nẵng | |
---|---|---|
G8 |
24
|
80
|
G7 |
376
|
155
|
G6 |
5515
7144
7134
|
3909
7426
7428
|
G5 |
6007
|
0683
|
G4 |
69656
92158
76429
14306
47942
15216
78688
|
94041
41469
39491
37382
11760
73982
44095
|
G3 |
40694
92376
|
27160
88382
|
G2 |
31123
|
74147
|
G1 |
73009
|
19038
|
ĐB |
731833
|
977405
|
Đầu | Khánh Hòa | Đà Nẵng |
---|---|---|
0 | 06, 07, 09 | 05, 09 |
1 | 15, 16 | |
2 | 23, 24, 29 | 26, 28 |
3 | 33, 34 | 38 |
4 | 42, 44 | 41, 47 |
5 | 56, 58 | 55 |
6 | 60, 60, 69 | |
7 | 76, 76 | |
8 | 88 | 80, 82, 82, 82, 83 |
9 | 94 | 91, 95 |
Đắk Lắk | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 |
83
|
58
|
G7 |
158
|
199
|
G6 |
3160
3835
8329
|
4326
5406
6224
|
G5 |
1043
|
7989
|
G4 |
82926
38257
56430
32339
35179
15996
56884
|
56957
00053
40381
20483
80075
16901
74558
|
G3 |
82316
71086
|
77238
71277
|
G2 |
48295
|
94630
|
G1 |
20542
|
13548
|
ĐB |
833769
|
344900
|
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 00, 01, 06 | |
1 | 16 | |
2 | 26, 29 | 24, 26 |
3 | 30, 35, 39 | 30, 38 |
4 | 42, 43 | 48 |
5 | 57, 58 | 53, 57, 58, 58 |
6 | 60, 69 | |
7 | 79 | 75, 77 |
8 | 83, 84, 86 | 81, 83, 89 |
9 | 95, 96 | 99 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
39
|
84
|
G7 |
952
|
315
|
G6 |
8651
2323
9194
|
4615
5089
8020
|
G5 |
9328
|
0653
|
G4 |
25137
93368
12500
15125
32696
52049
56595
|
73836
57063
83881
27457
99984
38648
27838
|
G3 |
84326
22245
|
94914
94463
|
G2 |
16982
|
04349
|
G1 |
57819
|
64199
|
ĐB |
578142
|
333703
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 00 | 03 |
1 | 19 | 14, 15, 15 |
2 | 23, 25, 26, 28 | 20 |
3 | 37, 39 | 36, 38 |
4 | 42, 45, 49 | 48, 49 |
5 | 51, 52 | 53, 57 |
6 | 68 | 63, 63 |
7 | ||
8 | 82 | 81, 84, 84, 89 |
9 | 94, 95, 96 | 99 |
Huế | Khánh Hòa | Kon Tum | |
---|---|---|---|
G8 |
16
|
82
|
28
|
G7 |
117
|
746
|
085
|
G6 |
9043
5020
3484
|
0326
3086
8378
|
8005
0353
6266
|
G5 |
6202
|
2384
|
4388
|
G4 |
52248
81843
12204
38552
29964
53249
56518
|
64649
27524
01420
75023
79358
19833
93541
|
44126
45069
69136
18032
54367
75913
68081
|
G3 |
37096
11487
|
23896
21193
|
07109
79741
|
G2 |
63355
|
88720
|
50482
|
G1 |
72055
|
41464
|
59853
|
ĐB |
965636
|
118869
|
241605
|
Đầu | Huế | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|---|
0 | 02, 04 | 05, 05, 09 | |
1 | 16, 17, 18 | 13 | |
2 | 20 | 20, 20, 23, 24, 26 | 26, 28 |
3 | 36 | 33 | 32, 36 |
4 | 43, 43, 48, 49 | 41, 46, 49 | 41 |
5 | 52, 55, 55 | 58 | 53, 53 |
6 | 64 | 64, 69 | 66, 67, 69 |
7 | 78 | ||
8 | 84, 87 | 82, 84, 86 | 81, 82, 85, 88 |
9 | 96 | 93, 96 |
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông | |
---|---|---|---|
G8 |
57
|
47
|
58
|
G7 |
096
|
029
|
878
|
G6 |
5066
8546
5229
|
6890
0953
0856
|
0961
8300
2587
|
G5 |
1927
|
5564
|
8608
|
G4 |
79793
61083
43243
44218
83922
48011
43845
|
11940
66030
01169
29433
98282
58052
26182
|
40001
55240
00085
96695
71178
13415
19034
|
G3 |
64386
80740
|
90720
42415
|
31436
04168
|
G2 |
06099
|
69007
|
59314
|
G1 |
03148
|
92684
|
97957
|
ĐB |
268674
|
435519
|
588834
|
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
0 | 07 | 00, 01, 08 | |
1 | 11, 18 | 15, 19 | 14, 15 |
2 | 22, 27, 29 | 20, 29 | |
3 | 30, 33 | 34, 34, 36 | |
4 | 40, 43, 45, 46, 48 | 40, 47 | 40 |
5 | 57 | 52, 53, 56 | 57, 58 |
6 | 66 | 64, 69 | 61, 68 |
7 | 74 | 78, 78 | |
8 | 83, 86 | 82, 82, 84 | 85, 87 |
9 | 93, 96, 99 | 90 | 95 |
Ninh Thuận | Gia Lai | |
---|---|---|
G8 |
81
|
58
|
G7 |
876
|
250
|
G6 |
8491
2008
1783
|
2651
7490
9437
|
G5 |
9290
|
7080
|
G4 |
96389
53124
28415
93479
79236
26262
01103
|
52376
27039
64960
11246
86792
64758
33012
|
G3 |
23725
56670
|
73322
22996
|
G2 |
86177
|
37780
|
G1 |
52232
|
52052
|
ĐB |
715399
|
890447
|
Đầu | Ninh Thuận | Gia Lai |
---|---|---|
0 | 03, 08 | |
1 | 15 | 12 |
2 | 24, 25 | 22 |
3 | 32, 36 | 37, 39 |
4 | 46, 47 | |
5 | 50, 51, 52, 58, 58 | |
6 | 62 | 60 |
7 | 70, 76, 77, 79 | 76 |
8 | 81, 83, 89 | 80, 80 |
9 | 90, 91, 99 | 90, 92, 96 |
Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
---|---|---|---|
G8 |
32
|
75
|
27
|
G7 |
236
|
730
|
900
|
G6 |
6416
2811
2011
|
0443
2244
4631
|
0235
8355
9067
|
G5 |
5877
|
4400
|
4905
|
G4 |
43009
21619
21705
94385
73114
71197
49213
|
75498
83728
36323
52186
91526
66570
62518
|
52586
03841
29371
65568
74248
62209
54143
|
G3 |
86165
84108
|
88577
61746
|
49374
68409
|
G2 |
80704
|
96396
|
25785
|
G1 |
59588
|
40544
|
46177
|
ĐB |
814146
|
868394
|
196458
|
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
0 | 04, 05, 08, 09 | 00 | 00, 05, 09, 09 |
1 | 11, 11, 13, 14, 16, 19 | 18 | |
2 | 23, 26, 28 | 27 | |
3 | 32, 36 | 30, 31 | 35 |
4 | 46 | 43, 44, 44, 46 | 41, 43, 48 |
5 | 55, 58 | ||
6 | 65 | 67, 68 | |
7 | 77 | 70, 75, 77 | 71, 74, 77 |
8 | 85, 88 | 86 | 85, 86 |
9 | 97 | 94, 96, 98 |
XSMT hôm nay - SXMT - XSMTR - xổ số miền Trung hôm nay cập nhật mới nhất. Xoso 30 ngày trực tiếp kết quả xổ số miền Trung nhanh nhất và chính xác nhất hàng ngày, KQXSMT được quay số vào lúc 17:15 tất cả các ngày trong tuần.
XSMT thứ 2: XS Huế - XS Phú Yên
XSMT thứ 3: XS Quảng Nam - XS Đắk Lắk
XSMT thứ 4: XS Đà Nẵng - XS Khánh Hòa
XSMT thứ 5: XS Bình Định - XS Quảng Bình - XS Quảng Trị
XSMT thứ 6:XS Gia Lai - XS Ninh Thuận
XSMT thứ 7: XS Đà Nẵng - XS Quảng Ngãi - XS Đắk Nông
XSMT chủ nhật: XS Khánh Hòa - XS Kon Tum
Loại vé: 10.000 Đồng
Số lượng giải thưởng: 11.565
Số lần quay: 18 lần
Giải thưởng | Giá trị giải thưởng | Số chữ số trúng thưởng | Số lượng giải thưởng | Tổng giá trị giải thưởng |
Giải đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 1 | 2.000.000.000 |
Giải phục giải đặc biệt | 50.000.000 | 5 số (sai 1 số đầu của giải đặc biệt) | 9 | 450.000.000 |
Giải nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 | 200.000.000 |
Giải nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 | 150.000.000 |
Giải ba | 10.000.000 | 5 số | 20 | 200.000.000 |
Giải tư | 3.000.000 | 5 số | 70 | 210.000.000 |
Giải năm | 1.000.000 | 4 số | 100 | 100.000.000 |
Giải sáu | 400.000 | 4 số | 300 | 120.000.000 |
Giải bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 | 200.000.000 |
Giải tám | 100.000 | 2 số | 10.000 | 1.000.000.000 |
Giải khuyến khích | 6.000.000 | Sai 1 số bất kỳ ở giải đặc biệt | 45 | 270.000.000 |